1. Mục tiêu:
- Phát triển An Giang trở thành tỉnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, có nền kinh tế năng động, hiệu quả, có tính cạnh tranh cao, gắn với đổi mới, sáng tạo.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, bảo đảm an sinh xã hội, xây dựng môi trường sống văn minh, hiện đại.
- Góp phần bảo vệ vững chắc chủ quyền biển, đảo, bảo vệ an ninh, quốc phòng.
2. Phân khu chức năng:
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh An Giang chia thành 9 khu vực chức năng chính:
- Khu vực đô thị: Phát triển các đô thị theo hướng hiện đại, văn minh, gắn với bảo vệ môi trường. Ưu tiên phát triển các đô thị trung tâm, vệ tinh.
- Khu vực nông nghiệp: Phát triển nông nghiệp hàng hóa, ứng dụng khoa học kỹ thuật cao, gắn với bảo vệ môi trường. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng.
- Khu vực công nghiệp: Phát triển các khu công nghiệp tập trung, hiện đại, thân thiện với môi trường. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, có giá trị gia tăng cao.
- Khu vực dịch vụ: Phát triển các dịch vụ đa dạng, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của người dân và du khách. Tập trung phát triển các dịch vụ du lịch, thương mại, tài chính, ngân hàng.
- Khu vực du lịch: Phát triển du lịch bền vững, gắn với bảo vệ môi trường và di sản văn hóa.
- Khu vực ven biển: Phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ môi trường và bảo vệ nguồn tài nguyên biển.
- Khu vực rừng: Bảo vệ và phát triển bền vững diện tích rừng hiện có. Trồng mới rừng theo quy hoạch.
- Khu vực bảo tồn thiên nhiên: Bảo vệ đa dạng sinh học và giá trị cảnh quan thiên nhiên.
- Khu vực khác: Khu vực quốc phòng, an ninh; khu vực giao thông vận tải; khu vực khoáng sản; khu vực hạ tầng kỹ thuật.
3. Các chỉ tiêu sử dụng đất:
- Tổng diện tích đất quy hoạch: 3.982.700 ha.
- Diện tích đất đô thị: 43.500 ha.
- Diện tích đất nông nghiệp: 2.839.000 ha.
- Diện tích đất công nghiệp: 43.500 ha.
- Diện tích đất dịch vụ: 43.500 ha.
- Diện tích đất du lịch: 14.500 ha.
- Diện tích đất ven biển: 14.500 ha.
- Diện tích đất rừng: 870.000 ha.
- Diện tích đất khu vực bảo tồn thiên nhiên: 14.500 ha.
- Diện tích đất khu vực khác: 105.000 ha.
4. Giải pháp thực hiện:
- Hoàn thiện hệ thống chính sách pháp luật về quy hoạch sử dụng đất.
- Tăng cường công tác quản lý, giám sát việc thực hiện quy hoạch sử dụng đất.
- Phát động phong trào thi đua “Toàn dân chung tay thực hiện quy hoạch sử dụng đất”.
- Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức của người dân về quy hoạch sử dụng đất.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về quy hoạch sử dụng đất tỉnh An Giang tại các nguồn sau:
- Cổng thông tin điện tử tỉnh An Giang: https://angiang.gov.vn/wps/portal
- Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh An Giang: https://sotainguyenmt.angiang.gov.vn/
Lưu ý: Quy hoạch sử dụng đất tỉnh An Giang có thể được điều chỉnh theo từng thời điểm cụ thể.
KIẾN THỨC VỀ BẢN ĐỒ QUY HOẠCH – CÁCH ĐỌC HIỂU
Bản đồ quy hoạch hiện nay thường được phân chia theo tỷ lệ, phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của bản đồ, như quy hoạch chung hay quy hoạch dự án, và tương ứng với những quy định về tỷ lệ. Có một số loại bản đồ quy hoạch phổ biến được sử dụng, bao gồm bản đồ quy hoạch tỷ lệ 1/5000, 1/2000 và 1/500. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng loại bản đồ này:
Bản đồ quy hoạch tỷ lệ 1/5000:
Loại bản đồ này thường được vẽ dựa trên bản đồ địa chính với tỷ lệ 1:5000, thể hiện một số thông tin như:
- Cơ sở hạ tầng hiện tại và dự án.
- Xác định chức năng và mục đích sử dụng của từng khu vực cụ thể.
- Hiển thị lộ giới, địa giới và các công trình cơ sở hạ tầng khác nhau.
Tóm lại, bản đồ quy hoạch tỷ lệ 1/5000 giúp xác định các khu vực chức năng và định hướng phát triển hạ tầng.
Bản đồ quy hoạch tỷ lệ 1/2000:
Bản đồ này xác định phạm vi ranh giới, diện tích, và chức năng sử dụng đất cho từng khu đất. Nó cũng xác định nguyên tắc tổ chức không gian và đánh giá môi trường chiến lược.
Bản đồ quy hoạch tỷ lệ 1/500:
Loại bản đồ này là một bản đồ chi tiết cho phép hiển thị các khu vực quy hoạch và phát triển đất đai với độ chính xác và chi tiết cao. Các yếu tố như địa hình, hệ thống giao thông, các khu dân cư và công nghiệp, khu vực xanh và đất trống đều được thể hiện trên bản đồ này.
Bản đồ quy hoạch tỷ lệ 1/500 thường được sử dụng trong quá trình lập quy hoạch đô thị, xây dựng khu công nghiệp, phát triển các khu đô thị mới và quản lý tài nguyên đất đai. Nó cũng là công cụ quan trọng cho các chuyên gia trong lĩnh vực kiến trúc, quy hoạch đô thị và quản lý đất đai.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.